📞 Số điện thoại khẩn cấp
Những số điện thoại này hoạt động 24/7 và có thể gọi miễn phí:
| Dịch vụ | Số điện thoại |
|---|---|
| 🚔 Cảnh sát | 110 |
| 🚒 Cứu hỏa/Xe cấp cứu | 119 |
| 🏥 Đường dây nóng cấp cứu 24 giờ | 1922 |
| 📞 Đường dây nóng tư vấn du lịch | 0800-011-765 |
| 🚕 Dịch vụ gọi taxi | 55688 |
💬 Các câu tiếng Trung khẩn cấp
Những câu này có thể giúp bạn trong trường hợp khẩn cấp:
| Tiếng Trung | Phát âm tiếng Trung | Nghĩa |
|---|---|---|
| 救命! | 🔊 | Cứu tôi với! |
| 請叫警察 | 🔊 | Làm ơn gọi cảnh sát |
| 請叫救護車 | 🔊 | Làm ơn gọi xe cấp cứu |
| 我需要醫生 | 🔊 | Tôi cần bác sĩ |
| 這裡在哪裡? | 🔊 | Đây là đâu? |
| 我迷路了 | 🔊 | Tôi bị lạc |
| 我的護照不見了 | 🔊 | Hộ chiếu của tôi bị mất |
🏛️ Văn phòng đại diện các nước tại Đài Loan
Nếu có vấn đề như mất hộ chiếu, vui lòng liên hệ văn phòng đại diện của quốc gia bạn:
Châu Mỹ
| Quốc gia | Tên văn phòng | Điện thoại | Địa chỉ tiếng Trung | Địa chỉ tiếng Anh |
|---|---|---|---|---|
| 🇺🇸 Hoa Kỳ | Văn phòng Viện Hoa Kỳ tại Đài Loan (AIT) tại Đài Bắc | (02) 2162-2000 | 臺北市內湖區金湖路100號 | No. 100, Jinhu Rd., Neihu Dist., Taipei City 11461 |
| 🇺🇸 Hoa Kỳ | Văn phòng Viện Hoa Kỳ tại Đài Loan (AIT) tại Cao Hùng | (07) 335-5006 | 高雄市前鎮區成功二路88號5樓 | 5F, No. 88, Chenggong 2nd Rd., Qianzhen Dist., Kaohsiung City 80661 |
| 🇨🇦 Canada | Văn phòng Thương mại Canada tại Đài Bắc | (02) 8723-3000 | 臺北市松智路1號6樓 | 6F, No.1, Songzhi Rd., Taipei City 11047 |
| 🇧🇷 Brazil | Văn phòng Thương mại Brazil | (02) 2835-7388 | 臺北市德行西路45號2樓 | 2F, No. 45, Dexing West Road, Taipei City 11158 |
| 🇦🇷 Argentina | Văn phòng Thương mại và Văn hóa Argentina | (02) 2757-6556 | 臺北市基隆路1段333號15樓1512室 | Suite 1512, 15F, No. 333, Sec. 1, Keelung Rd., Taipei City 11012 |
| 🇲🇽 Mexico | Văn phòng Thương mại, Visa, Tài liệu và Văn hóa Mexico | (02) 2757-6566 | 臺北市基隆路1段333號15樓1501, 1502, 1514室 | Suite 1501, 1502, 1514, 15F, No. 333, Sec. 1, Keelung Rd., Taipei City 11012 |
| 🇨🇱 Chile | Văn phòng Thương mại Chile | (02) 2723-0329 | 臺北市信義路5段5號7B-06室 | Suite 7B-06, No. 5, Sec. 5, Xinyi Rd., Taipei City 11011 |
| 🇵🇪 Peru | Văn phòng Thương mại Peru tại Đài Bắc | (02) 2757-7017 | 臺北市基隆路1段333號16樓1613室 | Suite 1613, 16F, No. 333, Sec. 1, Keelung Rd., Taipei City 11012 |
| 🇵🇾 Paraguay | Đại sứ quán Cộng hòa Paraguay | (02) 2873-6310 | 臺北市天母西路62巷9-1號7樓 | 7F, No. 9-1, Lane 62, Tianmu W. Rd., Taipei City 11157 |
| 🇬🇹 Guatemala | Đại sứ quán Cộng hòa Guatemala | (02) 2875-6952 | 臺北市天母西路62巷9-1號3樓 | 3F, No. 9-1, Lane 62, Tianmu W. Rd., Taipei City 11157 |
| 🇧🇿 Belize | Đại sứ quán Belize | (02) 2876-0894 | 臺北市天母西路62巷9號11樓 | 11F, No. 9, Lane 62, Tianmu W. Rd., Taipei City 11157 |
| 🇭🇹 Haiti | Đại sứ quán Cộng hòa Haiti | (02) 2876-6718 | 臺北市天母西路62巷9-1號8樓 | 8F, No. 9-1, Lane 62, Tianmu W. Rd., Taipei City 11157 |
| 🇰🇳 Saint Kitts và Nevis | Đại sứ quán Saint Kitts và Nevis | (02) 2873-3252 | 臺北市天母西路62巷9-1號5樓 | 5F, No. 9-1, Lane 62, Tianmu W. Rd., Taipei City 11157 |
| 🇱🇨 Saint Lucia | Đại sứ quán Saint Lucia | (02) 2872-0950 | 臺北市士林區天母西路62巷9號6樓 | 6F, No. 9, Lane 62, Tianmu W. Rd., Taipei City 11157 |
| 🇻🇨 Saint Vincent và Grenadines | Đại sứ quán Saint Vincent và Grenadines | (02) 2877-1609 | 臺北市天母西路62巷9-1號6樓 | 6F, No. 9-1, Lane 62, Tianmu W. Rd., Taipei City 11157 |
Châu Á - Thái Bình Dương
| Quốc gia | Tên văn phòng | Điện thoại | Địa chỉ tiếng Trung | Địa chỉ tiếng Anh |
|---|---|---|---|---|
| 🇯🇵 Nhật Bản | Văn phòng Hiệp hội Giao lưu Nhật Bản – Đài Loan tại Đài Bắc | (02) 2713-8000 | 臺北市慶城街28號 | No. 28, Qingcheng St., Taipei City 10547 |
| 🇯🇵 Nhật Bản | Văn phòng Hiệp hội Giao lưu Nhật Bản – Đài Loan tại Cao Hùng | (07) 771-4008 | 高雄市苓雅區和平一路87號9樓 | 9F, No. 87, Heping 1st Rd., Lingya Dist., Kaohsiung City 80272 |
| 🇰🇷 Hàn Quốc | Văn phòng Đại diện Hàn Quốc tại Đài Bắc | (02) 2758-8320 | 臺北市基隆路1段333號15樓1506室 | Suite 1506, 15F, No. 333, Sec.1, Keelung Rd., Taipei City 11012 |
| 🇸🇬 Singapore | Văn phòng Thương mại Singapore tại Đài Bắc | (02) 2772-1940 | 臺北市仁愛路4段85號9樓 | 9F, No. 85, Sec. 4, Renai Rd., Taipei City 10688 |
| 🇲🇾 Malaysia | Trung tâm Hữu nghị và Thương mại Malaysia | (02) 2713-2626 | 臺北市敦化北路102號8樓 | 8F, No. 102, Dunhua N. Rd., Taipei City 10595 |
| 🇹🇭 Thái Lan | Văn phòng Kinh tế và Thương mại Thái Lan | (02) 2775-2211 | 臺北市大安區市民大道三段206號 | No. 206, Section 3, Civic Boulevard, Da'an District, Taipei City 10666 |
| 🇻🇳 Việt Nam | Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Việt Nam tại Đài Bắc | (02) 2516-6626 | 臺北市松江路65號3樓 | 3F, No. 65, Songjiang Rd., Taipei City 10455 |
| 🇵🇭 Philippines | Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Manila (Philippines) | (02) 2658-8825 | 臺北市內湖區洲子街55&57號2樓 | 2F, No. 55,57, Zhouzi St., Neihu Dist., Taipei City 11493 |
| 🇵🇭 Philippines | Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Manila (Philippines) tại Cao Hùng | (07) 398-5935 | 高雄市三民區民族一路80號9樓之2 | 9F-2, No. 80, Minzu 1st Rd., Sanmin Dist., Kaohsiung City 80761 |
| 🇵🇭 Philippines | Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Manila (Philippines) tại Đài Trung | (04) 2322-8836 | 臺中市西區臺灣大道二段220號20樓 | 20F, Longbang Building (Building B), No.220, Sec. 2, Taiwan Blvd., West Dist., Taichung City 40354 |
| 🇮🇩 Indonesia | Văn phòng Đại diện Kinh tế và Thương mại Indonesia tại Đài Bắc | (02) 8752-6170 | 臺北市瑞光路550號6樓 | 6F, No. 550, Ruiguang Rd., Taipei City 11492 |
| 🇮🇳 Ấn Độ | Hiệp hội Ấn Độ – Đài Bắc | (02) 2729-5154 | 臺北市信義區基隆路1段333號17樓1708室 | Suite 1708, 17F, No. 333, Sec.1, Keelung Rd., Xinyi Dist., Taipei City 11012 |
| 🇦🇺 Úc | Văn phòng Úc | (02) 8725-4100 | 臺北市松高路9-11號27-28樓 | 27-28F, No. 9-11, Songgao Rd., Taipei City 11073 |
| 🇳🇿 New Zealand | Văn phòng Thương mại và Công nghiệp New Zealand | (02) 2720-5228 | 臺北市松智路1號9樓 | 9F, No. 1, Songzhi Rd., Taipei City 11047 |
| 🇲🇳 Mông Cổ | Văn phòng Đại diện Kinh tế và Thương mại Ulaanbaatar (Mông Cổ) tại Đài Bắc | (02) 2722-9740 | 臺北市基隆路1段333號11樓1112室 | Suite 1112, 11F, No. 333, Sec. 1, Keelung Rd., Taipei City 11012 |
| 🇧🇳 Brunei | Văn phòng Đại diện Thương mại và Du lịch Brunei tại Đài Loan | (02) 2712-3767 | 臺北市松山區民生東路3段129號11樓1102室 | Suite 1102, 11F, No. 129, Sec. 3, Minsheng East Rd., Taipei City 105 |
| 🇵🇼 Palau | Đại sứ quán Cộng hòa Palau | (02) 2876-5415 | 臺北市天母西路62巷9號5樓 | 5F, No. 9, Lane 62, Tianmu W. Rd., Taipei City 11157 |
| 🇲🇭 Quần đảo Marshall | Đại sứ quán Cộng hòa Quần đảo Marshall | (02) 2873-4884 | 臺北市天母西路62巷9-1號4樓 | 4F, No. 9-1, Lane 62, Tianmu W. Rd., Taipei City 11157 |
| 🇹🇻 Tuvalu | Đại sứ quán Tuvalu | (02) 2876-7606 | 臺北市天母西路62巷9-1號9樓 | 9F, No. 9-1, Lane 62, Tianmu West Rd., Taipei City 11157 |
Châu Âu
| Quốc gia | Tên văn phòng | Điện thoại | Địa chỉ tiếng Trung | Địa chỉ tiếng Anh |
|---|---|---|---|---|
| 🇬🇧 Vương quốc Anh | Văn phòng Anh tại Đài Loan | (02) 8758-2088 | 臺北市松高路9-11號26樓 | 26F, No. 9-11, Songgao Rd., Taipei City 11073 |
| 🇩🇪 Đức | Viện Đức tại Đài Loan | (02) 8722-2800 | 臺北市信義路5段7號33樓 | 33F, No. 7, Sec. 5, Xinyi Rd., Taipei City 11049 |
| 🇫🇷 Pháp | Viện Pháp tại Đài Loan | (02) 3518-5151 | 臺北市信義區信義路5段7號39樓A室 | Suite A, 39F., No. 7, Sec. 5, Xinyi Rd., Xinyi Dist., Taipei City 110 |
| 🇮🇹 Ý | Văn phòng Xúc tiến Kinh tế, Thương mại và Văn hóa Ý | (02) 2345-0320 | 臺北市基隆路1段333號18樓1808室 | Suite 1808, 18F, No. 333, Sec. 1, Keelung Rd., Taipei City 11012 |
| 🇪🇸 Tây Ban Nha | Văn phòng Thương mại Tây Ban Nha | (02) 2518-4905 | 臺北市民生東路3段49號10樓B1室 | Suite B1, 10F, No. 49, Sec. 3, Minsheng E. Rd., Taipei City 10478 |
| 🇳🇱 Hà Lan | Văn phòng Hà Lan tại Đài Loan | (02) 8758-7200 | 臺北市松高路1號13樓之2 | 13F-2, No. 1, Songgao Rd., Taipei City 11073 |
| 🇧🇪 Bỉ | Văn phòng Bỉ tại Đài Bắc | (02) 2715-1215 | 臺北市民生東路3段131號601室 | Suite 601, No. 131, Sec. 3, Minsheng E. Rd., Taipei City 10596 |
| 🇱🇺 Luxembourg | Văn phòng Luxembourg tại Đài Bắc | (02) 2757-6007 | 臺北市信義區基隆路1段333號18樓1812室 | Suite 1812, 18F, No. 333, Sec. 1, Keelung Rd., Xinyi District, Taipei City 11012 |
| 🇨🇭 Thụy Sĩ | Văn phòng Thương mại Thụy Sĩ | (02) 2720-1001 | 臺北市基隆路1段333號31樓3101室 | Suite 3101, 31F, No. 333, Sec. 1, Keelung Rd., Taipei City 11012 |
| 🇦🇹 Áo | Văn phòng Áo tại Đài Bắc | (02) 8175-3283 | 臺北市敦化北路167號10樓B1 | 10F-B1, No. 167, Dunhua N. Rd., Taipei City 10549 |
| 🇸🇪 Thụy Điển | Văn phòng Ủy ban Thương mại và Đầu tư Thụy Điển tại Đài Bắc | (02) 2757-6573 | 臺北市基隆路1段333號24樓2406室 | Suite 2406, 24F, No. 333, Sec. 1, Keelung Rd., Taipei City 11012 |
| 🇩🇰 Đan Mạch | Văn phòng Thương mại Đan Mạch | (02) 2718-2101 | 臺北市信義區松高路1號13樓 | 13F, No. 1, Songgao Rd., Xinyi Dist., Taipei City 11073 |
| 🇫🇮 Phần Lan | Văn phòng Thương mại Phần Lan | (02) 2720-5705 | 臺北市信義區基隆路1段333號22樓2205室 | Room 2205, 22F, No. 333, Sec. 1, Keelung Rd., Xinyi Dist., Taipei City |
| 🇵🇱 Ba Lan | Văn phòng Ba Lan tại Đài Bắc | (02) 7729-9320 | 臺北市基隆路1段333號16樓1601室 | Suite 1601, 16F, No. 333, Sec. 1, Keelung Rd., Taipei City 11012 |
| 🇨🇿 Séc | Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Séc | (02) 2722-5100 | 臺北市基隆路1段200號7樓B室 | Suite B, 7F, No. 200, Sec. 1, Keelung Rd., Taipei City 11071 |
| 🇸🇰 Slovakia | Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Slovakia | (02) 8780-3231 | 臺北市基隆路1段333號12樓1203室 | Suite 1203, 12F, No. 333, Sec. 1, Keelung Rd., Taipei City 11012 |
| 🇭🇺 Hungary | Văn phòng Thương mại Hungary | (02) 8501-1200 | 臺北市敬業一路97號3樓 | 3F, No. 97, Jingye 1st Rd., Taipei City 10462 |
| 🇱🇹 Litva | Văn phòng Đại diện Thương mại Litva | (02) 2729-0079 | 臺北市基隆路1段333號12樓1207-A室 | Suite 1207-A, 12F, No.333, Sec.1, Keelung Rd., Taipei City 11012 |
| 🇷🇺 Nga | Văn phòng Đại diện Ủy ban Điều phối Kinh tế và Văn hóa Moscow-Đài Bắc tại Đài Bắc | (02) 8780-3011 | 臺北市信義路5段2號9樓 | 9F., No. 2, Sec. 5, Xinyi Rd., Taipei City 11049 |
| 🇪🇺 Liên minh Châu Âu | Văn phòng Kinh tế và Thương mại Châu Âu (EETO) | (02) 2757-7211 | 臺北市基隆路1段333號16樓1603室 | Suite 1603, 16F, No. 333, Sec. 1, Keelung Rd., Taipei City 11012 |
| 🇻🇦 Tòa Thánh | Sứ quán Tòa Thánh | (02) 2700-6847 | 臺北市和平東路2段265巷7-1號1樓 | 1F, No. 7-1, Lane 265, Sec. 2, Heping E. Rd., Taipei City 10667 |
Trung Đông và Châu Phi
| Quốc gia | Tên văn phòng | Điện thoại | Địa chỉ tiếng Trung | Địa chỉ tiếng Anh |
|---|---|---|---|---|
| 🇮🇱 Israel | Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Israel tại Đài Bắc | (02) 2757-9692 | 臺北市基隆路1段333號24樓2408室 | Suite 2408, 24F, No. 333, Sec. 1, Keelung Rd., Taipei City 11012 |
| 🇹🇷 Thổ Nhĩ Kỳ | Văn phòng Thương mại Thổ Nhĩ Kỳ tại Đài Bắc | (02) 2757-7318 | 臺北市基隆路1段333號19樓1905室 | Suite 1905, 19F, No. 333, Sec. 1, Keelung Rd., Taipei City 11012 |
| 🇯🇴 Jordan | Văn phòng Thương mại Jordan | (02) 2871-7712 | 臺北市忠誠路2段110號1樓 | 1F, No. 110, Sec.2, Zhongcheng Rd., Taipei City 11148 |
| 🇸🇦 Ả Rập Xê Út | Văn phòng Thương mại Ả Rập Xê Út | (02) 2876-1444 | 臺北市天母西路62巷9號4樓 | 4F, No. 9, Lane 62, Tianmu W. Rd., Taipei City 11157 |
| 🇴🇲 Oman | Văn phòng Thương mại Vương quốc Oman tại Đài Bắc | (02) 2722-0684 | 臺北市信義路5段5號世貿中心7G-05室 | Suite 7G-05, No. 5, Sec. 5, Xinyi Rd., Taipei City 11011 |
| 🇿🇦 Nam Phi | Văn phòng Liên lạc Nam Phi | (02) 2715-2295 | 台北市敦化北路205號10樓1002室 | Suite 1002, 10F, No. 205, Dunhua N.Rd., Taipei City 10595 |
| 🇳🇬 Nigeria | Văn phòng Thương mại Nigeria tại Đài Bắc | (02) 2250-1118 | 新北市板橋區雙十路2段48號12樓 | 12F, No. 48, Sec. 2, Shuangshi Rd., Banqiao Dist., New Taipei City 220 |
| 🇸🇿 Eswatini | Đại sứ quán Vương quốc Eswatini | (02) 2872-5934 | 臺北市天母西路62巷9號10樓 | 10F, No. 9, Lane 62, Tianmu W. Rd., Taipei City 11157 |
| Somaliland | Văn phòng Đại diện Cộng hòa Somaliland tại Đài Loan | (02) 2333-1939 | 臺北市內湖區成功路四段61巷55號10樓之1 | 10F.-1, No. 55, Ln. 61, Sec. 4, Chenggong Rd., Neihu Dist., Taipei City 11459 |
💡 Mẹo hữu ích
- Các số điện thoại khẩn cấp của Đài Loan khác với nhiều quốc gia, vui lòng ghi nhớ trước 110 (Cảnh sát) và 119 (Cứu hỏa/Cấp cứu).
- Hầu hết nhân viên dịch vụ khẩn cấp có thể nói tiếng Anh cơ bản.
- Hệ thống y tế của Đài Loan rất hiệu quả, thời gian chờ đợi tại phòng cấp cứu thường rất ngắn.
- Nên mua bảo hiểm du lịch để phòng trường hợp bất trắc.
- Cất giữ bản sao hộ chiếu riêng với bản gốc.
- Giờ làm việc của các văn phòng đại diện thường là từ thứ Hai đến thứ Sáu, trong trường hợp khẩn cấp vui lòng gọi số điện thoại liên lạc khẩn cấp.