Hướng dẫn sử dụng
Nhấp vào chữ tiếng Trung để sao chép vào bộ nhớ tạm, tiện lợi để cho người địa phương xem.
👋 Lời chào hỏi
| Tiếng Trung | Phát âm tiếng Trung | Nghĩa |
|---|---|---|
| 你好 | 🔊 | Chào bạn |
| 謝謝 | 🔊 | Cảm ơn |
| 不好意思 | 🔊 | Xin lỗi / Làm phiền |
| 對不起 | 🔊 | Xin lỗi |
| 再見 | 🔊 | Tạm biệt |
| 早安 | 🔊 | Chào buổi sáng |
| 晚安 | 🔊 | Chúc ngủ ngon |
❓ Các câu hỏi thường dùng
| Tiếng Trung | Phát âm tiếng Trung | Nghĩa |
|---|---|---|
| 這個多少錢? | 🔊 | Cái này bao nhiêu tiền? |
| 廁所在哪裡? | 🔊 | Nhà vệ sinh ở đâu? |
| 捷運站在哪裡? | 🔊 | Ga MRT ở đâu? |
| 可以幫我嗎? | 🔊 | Bạn có thể giúp tôi không? |
| 你會說英文嗎? | 🔊 | Bạn có nói được tiếng Anh không? |
🔢 Số đếm
| Tiếng Trung | Phát âm tiếng Trung | Số |
|---|---|---|
| 一 | 🔊 | 1 |
| 二 | 🔊 | 2 |
| 三 | 🔊 | 3 |
| 四 | 🔊 | 4 |
| 五 | 🔊 | 5 |
| 六 | 🔊 | 6 |
| 七 | 🔊 | 7 |
| 八 | 🔊 | 8 |
| 九 | 🔊 | 9 |
| 十 | 🔊 | 10 |
| 一百 | 🔊 | 100 |
🍜 Ăn uống
| Tiếng Trung | Phát âm tiếng Trung | Nghĩa |
|---|---|---|
| 好吃 | 🔊 | Ngon |
| 我要這個 | 🔊 | Tôi muốn cái này |
| 不要辣 | 🔊 | Không cay |
| 我吃素 | 🔊 | Tôi ăn chay |
| 買單 | 🔊 | Tính tiền / Thanh toán |
| 外帶 | 🔊 | Mang đi |
| 內用 | 🔊 | Ăn tại chỗ |
🚇 Giao thông
| Tiếng Trung | Phát âm tiếng Trung | Nghĩa |
|---|---|---|
| 我要去這裡 | 🔊 | Tôi muốn đi đến đây |
| 到了請告訴我 | 🔊 | Khi đến nơi, xin hãy báo cho tôi biết |
| 停這裡 | 🔊 | Dừng ở đây |
| 直走 | 🔊 | Đi thẳng |
| 左轉 | 🔊 | Rẽ trái |
| 右轉 | 🔊 | Rẽ phải |
🛍️ Mua sắm
| Tiếng Trung | Phát âm tiếng Trung | Nghĩa |
|---|---|---|
| 可以便宜一點嗎? | 🔊 | Có thể rẻ hơn một chút không? |
| 我只是看看 | 🔊 | Tôi chỉ xem thôi |
| 可以刷卡嗎? | 🔊 | Có thể thanh toán bằng thẻ không? |
| 有大的嗎? | 🔊 | Có cỡ lớn không? |
| 有小的嗎? | 🔊 | Có cỡ nhỏ không? |
| 我要買這個 | 🔊 | Tôi muốn mua cái này |
💡 Mẹo phát âm nhỏ
- Tiếng Trung có bốn thanh điệu, ý nghĩa có thể hoàn toàn khác nhau nếu thanh điệu khác nhau
- Chữ "x" trong bính âm phát âm tương tự "sh"
- Chữ "q" phát âm tương tự "ch"
- Chữ "zh" phát âm tương tự "j"
- Nên sử dụng ứng dụng dịch để nghe phát âm chính xác